Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
terabyte/giây [TB/s]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang terabyte/giây

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000000 TB/s
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000000 TB/s
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000001 TB/s
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000002 TB/s
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000003 TB/s
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000004 TB/s
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000009 TB/s
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000017 TB/s
50 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000044 TB/s
100 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000087 TB/s
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000873 TB/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang terabyte/giây

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.000001 TB/s

1 TB/s = 1145325 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to TB/s:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.000001 TB/s = 0.000013 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác