Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang STS12 (tín hiệu)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000123 STS12 (signal)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.001235 STS12 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0123 STS12 (signal)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0247 STS12 (signal)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0370 STS12 (signal)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0617 STS12 (signal)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1235 STS12 (signal)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.2469 STS12 (signal)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 0.6173 STS12 (signal)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 1.23 STS12 (signal)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 12.35 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang STS12 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.012346 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 81.00 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to STS12 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.012346 STS12 (signal) = 0.185185 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác