Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000240 Wide)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.002400 Wide)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0240 Wide)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0480 Wide)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0720 Wide)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1200 Wide)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.2400 Wide)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.4800 Wide)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 1.20 Wide)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 2.40 Wide)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 24.00 Wide)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.024000 Wide)

1 Wide) = 41.67 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to Wide):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.024000 Wide) = 0.360000 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác