Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000077 def.)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000768 def.)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.007680 def.)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0154 def.)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0230 def.)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0384 def.)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0768 def.)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1536 def.)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 0.3840 def.)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 0.7680 def.)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 7.68 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.007680 def.)

1 def.) = 130.21 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to def.):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.007680 def.) = 0.115200 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác