Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC3

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị OC3 [OC3]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
OC3 [OC3]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC3

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC3

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] OC3 [OC3]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000494 OC3
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.004938 OC3
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0494 OC3
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0988 OC3
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1481 OC3
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.2469 OC3
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.4938 OC3
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.9877 OC3
50 E.P.T.A. 2 (payload) 2.47 OC3
100 E.P.T.A. 2 (payload) 4.94 OC3
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 49.38 OC3

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC3

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.049383 OC3

1 OC3 = 20.25 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to OC3:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.049383 OC3 = 0.740741 OC3

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác