Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị H11 [H11]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H11
| E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | H11 [H11] |
|---|---|
| 0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0500 H11 |
| 0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.5000 H11 |
| 1 E.P.T.A. 2 (payload) | 5.00 H11 |
| 2 E.P.T.A. 2 (payload) | 10.00 H11 |
| 3 E.P.T.A. 2 (payload) | 15.00 H11 |
| 5 E.P.T.A. 2 (payload) | 25.00 H11 |
| 10 E.P.T.A. 2 (payload) | 50.00 H11 |
| 20 E.P.T.A. 2 (payload) | 100.00 H11 |
| 50 E.P.T.A. 2 (payload) | 250.00 H11 |
| 100 E.P.T.A. 2 (payload) | 500.00 H11 |
| 1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 5000 H11 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H11
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 5.00 H11
1 H11 = 0.200000 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to H11:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 5.00 H11 = 75.00 H11