Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.009091 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0909 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.9091 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (payload) | 1.82 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (payload) | 2.73 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (payload) | 4.55 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (payload) | 9.09 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (payload) | 18.18 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (payload) | 45.45 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (payload) | 90.91 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 909.09 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.909091 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.10 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.909091 E.P.T.A. 2 (signal) = 13.64 E.P.T.A. 2 (signal)