Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị H0 [H0]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
H0 [H0]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H0

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] H0 [H0]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.2000 H0
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 2.00 H0
1 E.P.T.A. 2 (payload) 20.00 H0
2 E.P.T.A. 2 (payload) 40.00 H0
3 E.P.T.A. 2 (payload) 60.00 H0
5 E.P.T.A. 2 (payload) 100.00 H0
10 E.P.T.A. 2 (payload) 200.00 H0
20 E.P.T.A. 2 (payload) 400.00 H0
50 E.P.T.A. 2 (payload) 1000 H0
100 E.P.T.A. 2 (payload) 2000 H0
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 20000 H0

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H0

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 20.00 H0

1 H0 = 0.050000 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to H0:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 20.00 H0 = 300.00 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác