Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị H12 [H12]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
H12 [H12]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H12

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] H12 [H12]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0400 H12
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.4000 H12
1 E.P.T.A. 2 (payload) 4.00 H12
2 E.P.T.A. 2 (payload) 8.00 H12
3 E.P.T.A. 2 (payload) 12.00 H12
5 E.P.T.A. 2 (payload) 20.00 H12
10 E.P.T.A. 2 (payload) 40.00 H12
20 E.P.T.A. 2 (payload) 80.00 H12
50 E.P.T.A. 2 (payload) 200.00 H12
100 E.P.T.A. 2 (payload) 400.00 H12
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 4000 H12

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang H12

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 4.00 H12

1 H12 = 0.250000 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to H12:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 4.00 H12 = 60.00 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác