Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
OC1 [OC1]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC1

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] OC1 [OC1]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.001481 OC1
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0148 OC1
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1481 OC1
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.2963 OC1
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.4444 OC1
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.7407 OC1
10 E.P.T.A. 2 (payload) 1.48 OC1
20 E.P.T.A. 2 (payload) 2.96 OC1
50 E.P.T.A. 2 (payload) 7.41 OC1
100 E.P.T.A. 2 (payload) 14.81 OC1
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 148.15 OC1

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC1

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.148148 OC1

1 OC1 = 6.75 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to OC1:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.148148 OC1 = 2.22 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác