Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0571 T1 (payload)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.5714 T1 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 5.71 T1 (payload)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 11.43 T1 (payload)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 17.14 T1 (payload)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 28.57 T1 (payload)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 57.14 T1 (payload)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 114.29 T1 (payload)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 285.71 T1 (payload)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 571.43 T1 (payload)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 5714 T1 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T1 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 5.71 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.175000 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to T1 (payload):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 5.71 T1 (payload) = 85.71 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác