Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 1.37 T0 (payload)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 13.71 T0 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 137.14 T0 (payload)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 274.29 T0 (payload)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 411.43 T0 (payload)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 685.71 T0 (payload)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 1371 T0 (payload)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 2743 T0 (payload)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 6857 T0 (payload)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 13714 T0 (payload)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 137143 T0 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 137.14 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.007292 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to T0 (payload):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 137.14 T0 (payload) = 2057 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác