Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC24

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị OC24 [OC24]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
OC24 [OC24]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC24

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC24

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] OC24 [OC24]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000062 OC24
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000617 OC24
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.006173 OC24
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0123 OC24
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0185 OC24
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0309 OC24
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0617 OC24
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1235 OC24
50 E.P.T.A. 2 (payload) 0.3086 OC24
100 E.P.T.A. 2 (payload) 0.6173 OC24
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 6.17 OC24

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC24

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.006173 OC24

1 OC24 = 162.00 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to OC24:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.006173 OC24 = 0.092593 OC24

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác