Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang byte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
byte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang byte/giây
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | byte/giây [B/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 9600 B/s |
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 96000 B/s |
1 E.P.T.A. 2 (payload) | 960000 B/s |
2 E.P.T.A. 2 (payload) | 1920000 B/s |
3 E.P.T.A. 2 (payload) | 2880000 B/s |
5 E.P.T.A. 2 (payload) | 4800000 B/s |
10 E.P.T.A. 2 (payload) | 9600000 B/s |
20 E.P.T.A. 2 (payload) | 19200000 B/s |
50 E.P.T.A. 2 (payload) | 48000000 B/s |
100 E.P.T.A. 2 (payload) | 96000000 B/s |
1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 960000000 B/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang byte/giây
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 960000 B/s
1 B/s = 0.000001 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to B/s:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 960000 B/s = 14400000 B/s