Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000578 IDE (DMA mode 2)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.005783 IDE (DMA mode 2)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0578 IDE (DMA mode 2)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1157 IDE (DMA mode 2)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1735 IDE (DMA mode 2)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.2892 IDE (DMA mode 2)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.5783 IDE (DMA mode 2)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 1.16 IDE (DMA mode 2)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 2.89 IDE (DMA mode 2)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 5.78 IDE (DMA mode 2)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 57.83 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.057831 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 17.29 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to IDE (DMA mode 2):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.057831 IDE (DMA mode 2) = 0.867470 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác