Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0244 T1C (signal)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.2437 T1C (signal)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 2.44 T1C (signal)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 4.87 T1C (signal)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 7.31 T1C (signal)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 12.18 T1C (signal)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 24.37 T1C (signal)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 48.73 T1C (signal)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 121.83 T1C (signal)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 243.65 T1C (signal)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 2437 T1C (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang T1C (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 2.44 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.410417 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to T1C (signal):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 2.44 T1C (signal) = 36.55 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác