Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC192

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị OC192 [OC192]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
OC192 [OC192]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC192

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC192

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] OC192 [OC192]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000008 OC192
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000077 OC192
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000772 OC192
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.001543 OC192
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.002315 OC192
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.003858 OC192
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.007716 OC192
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0154 OC192
50 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0386 OC192
100 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0772 OC192
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 0.7716 OC192

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC192

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.000772 OC192

1 OC192 = 1296 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to OC192:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.000772 OC192 = 0.011574 OC192

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác