Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000722 IDE (DMA mode 1)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.007218 IDE (DMA mode 1)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0722 IDE (DMA mode 1)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1444 IDE (DMA mode 1)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.2165 IDE (DMA mode 1)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.3609 IDE (DMA mode 1)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.7218 IDE (DMA mode 1)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 1.44 IDE (DMA mode 1)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 3.61 IDE (DMA mode 1)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 7.22 IDE (DMA mode 1)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 72.18 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.072180 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 13.85 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.072180 IDE (DMA mode 1) = 1.08 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác