Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC768

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị OC768 [OC768]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
OC768 [OC768]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC768

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC768

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] OC768 [OC768]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000002 OC768
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000019 OC768
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000193 OC768
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000386 OC768
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000579 OC768
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000965 OC768
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.001929 OC768
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.003858 OC768
50 E.P.T.A. 2 (payload) 0.009645 OC768
100 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0193 OC768
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1929 OC768

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang OC768

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.000193 OC768

1 OC768 = 5184 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to OC768:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.000193 OC768 = 0.002894 OC768

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác