Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.000145 IDE (UDMA-66) |
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.001455 IDE (UDMA-66) |
1 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0145 IDE (UDMA-66) |
2 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0291 IDE (UDMA-66) |
3 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0436 IDE (UDMA-66) |
5 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0727 IDE (UDMA-66) |
10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.1455 IDE (UDMA-66) |
20 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.2909 IDE (UDMA-66) |
50 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.7273 IDE (UDMA-66) |
100 E.P.T.A. 2 (payload) | 1.45 IDE (UDMA-66) |
1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 14.55 IDE (UDMA-66) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.014545 IDE (UDMA-66)
1 IDE (UDMA-66) = 68.75 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to IDE (UDMA-66):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.014545 IDE (UDMA-66) = 0.218182 IDE (UDMA-66)