Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.009600 def.) |
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0960 def.) |
1 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.9600 def.) |
2 E.P.T.A. 2 (payload) | 1.92 def.) |
3 E.P.T.A. 2 (payload) | 2.88 def.) |
5 E.P.T.A. 2 (payload) | 4.80 def.) |
10 E.P.T.A. 2 (payload) | 9.60 def.) |
20 E.P.T.A. 2 (payload) | 19.20 def.) |
50 E.P.T.A. 2 (payload) | 48.00 def.) |
100 E.P.T.A. 2 (payload) | 96.00 def.) |
1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 960.00 def.) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.960000 def.)
1 def.) = 1.04 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to def.):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.960000 def.) = 14.40 def.)