Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 9.60 def.)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 96.00 def.)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 960.00 def.)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 1920 def.)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 2880 def.)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 4800 def.)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 9600 def.)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 19200 def.)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 48000 def.)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 96000 def.)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 960000 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 960.00 def.)

1 def.) = 0.001042 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to def.):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 960.00 def.) = 14400 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác