Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | ISDN (kênh đơn) [channel)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 1.20 channel) |
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 12.00 channel) |
1 E.P.T.A. 2 (payload) | 120.00 channel) |
2 E.P.T.A. 2 (payload) | 240.00 channel) |
3 E.P.T.A. 2 (payload) | 360.00 channel) |
5 E.P.T.A. 2 (payload) | 600.00 channel) |
10 E.P.T.A. 2 (payload) | 1200 channel) |
20 E.P.T.A. 2 (payload) | 2400 channel) |
50 E.P.T.A. 2 (payload) | 6000 channel) |
100 E.P.T.A. 2 (payload) | 12000 channel) |
1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 120000 channel) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang ISDN (kênh đơn)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 120.00 channel)
1 channel) = 0.008333 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to channel):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 120.00 channel) = 1800 channel)