Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.002235 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.0223 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.2235 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.4469 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (payload) | 0.6704 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (payload) | 1.12 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (payload) | 2.23 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (payload) | 4.47 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (payload) | 11.17 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (payload) | 22.35 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 223.46 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.223464 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 4.48 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.223464 E.P.T.A. 3 (signal) = 3.35 E.P.T.A. 3 (signal)