Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang kilobit/giây
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) | 75.00 kb/s |
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) | 750.00 kb/s |
1 E.P.T.A. 2 (payload) | 7500 kb/s |
2 E.P.T.A. 2 (payload) | 15000 kb/s |
3 E.P.T.A. 2 (payload) | 22500 kb/s |
5 E.P.T.A. 2 (payload) | 37500 kb/s |
10 E.P.T.A. 2 (payload) | 75000 kb/s |
20 E.P.T.A. 2 (payload) | 150000 kb/s |
50 E.P.T.A. 2 (payload) | 375000 kb/s |
100 E.P.T.A. 2 (payload) | 750000 kb/s |
1000 E.P.T.A. 2 (payload) | 7500000 kb/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang kilobit/giây
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 7500 kb/s
1 kb/s = 0.000133 E.P.T.A. 2 (payload)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to kb/s:
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 7500 kb/s = 112500 kb/s