Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 E.P.T.A. 2 (payload) 0.000384 IDE (UDMA mode 1)
0.10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.003840 IDE (UDMA mode 1)
1 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0384 IDE (UDMA mode 1)
2 E.P.T.A. 2 (payload) 0.0768 IDE (UDMA mode 1)
3 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1152 IDE (UDMA mode 1)
5 E.P.T.A. 2 (payload) 0.1920 IDE (UDMA mode 1)
10 E.P.T.A. 2 (payload) 0.3840 IDE (UDMA mode 1)
20 E.P.T.A. 2 (payload) 0.7680 IDE (UDMA mode 1)
50 E.P.T.A. 2 (payload) 1.92 IDE (UDMA mode 1)
100 E.P.T.A. 2 (payload) 3.84 IDE (UDMA mode 1)
1000 E.P.T.A. 2 (payload) 38.40 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.038400 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 26.04 E.P.T.A. 2 (payload)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (payload) to IDE (UDMA mode 1):
15 E.P.T.A. 2 (payload) = 15 × 0.038400 IDE (UDMA mode 1) = 0.576000 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác