Chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng lớn
| pint (Mỹ) [pt (US)] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 pt (US) | 0.000005 tun |
| 0.10 pt (US) | 0.000050 tun |
| 1 pt (US) | 0.000496 tun |
| 2 pt (US) | 0.000992 tun |
| 3 pt (US) | 0.001488 tun |
| 5 pt (US) | 0.002480 tun |
| 10 pt (US) | 0.004960 tun |
| 20 pt (US) | 0.009921 tun |
| 50 pt (US) | 0.0248 tun |
| 100 pt (US) | 0.0496 tun |
| 1000 pt (US) | 0.4960 tun |
Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng lớn
1 pt (US) = 0.000496 tun
1 tun = 2016 pt (US)
Ví dụ
Convert 15 pt (US) to tun:
15 pt (US) = 15 × 0.000496 tun = 0.007440 tun