Chuyển đổi pint (Mỹ) sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
pint (Mỹ) [pt (US)]
decimét khối [dm^3]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang decimét khối

pint (Mỹ) [pt (US)] decimét khối [dm^3]
0.01 pt (US) 0.004732 dm^3
0.10 pt (US) 0.0473 dm^3
1 pt (US) 0.4732 dm^3
2 pt (US) 0.9464 dm^3
3 pt (US) 1.42 dm^3
5 pt (US) 2.37 dm^3
10 pt (US) 4.73 dm^3
20 pt (US) 9.46 dm^3
50 pt (US) 23.66 dm^3
100 pt (US) 47.32 dm^3
1000 pt (US) 473.18 dm^3

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang decimét khối

1 pt (US) = 0.473176 dm^3

1 dm^3 = 2.11 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to dm^3:
15 pt (US) = 15 × 0.473176 dm^3 = 7.10 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác