Chuyển đổi pint (Mỹ) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
pint (Anh) [pt (UK)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang pint (Anh)

pint (Mỹ) [pt (US)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 pt (US) 0.008327 pt (UK)
0.10 pt (US) 0.0833 pt (UK)
1 pt (US) 0.8327 pt (UK)
2 pt (US) 1.67 pt (UK)
3 pt (US) 2.50 pt (UK)
5 pt (US) 4.16 pt (UK)
10 pt (US) 8.33 pt (UK)
20 pt (US) 16.65 pt (UK)
50 pt (US) 41.63 pt (UK)
100 pt (US) 83.27 pt (UK)
1000 pt (US) 832.67 pt (UK)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang pint (Anh)

1 pt (US) = 0.832674 pt (UK)

1 pt (UK) = 1.20 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to pt (UK):
15 pt (US) = 15 × 0.832674 pt (UK) = 12.49 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác