Chuyển đổi pint (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
pint (Mỹ) [pt (US)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 pt (US) | 0.7994 teaspoon (UK) |
0.10 pt (US) | 7.99 teaspoon (UK) |
1 pt (US) | 79.94 teaspoon (UK) |
2 pt (US) | 159.87 teaspoon (UK) |
3 pt (US) | 239.81 teaspoon (UK) |
5 pt (US) | 399.68 teaspoon (UK) |
10 pt (US) | 799.37 teaspoon (UK) |
20 pt (US) | 1599 teaspoon (UK) |
50 pt (US) | 3997 teaspoon (UK) |
100 pt (US) | 7994 teaspoon (UK) |
1000 pt (US) | 79937 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
1 pt (US) = 79.94 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.012510 pt (US)
Ví dụ
Convert 15 pt (US) to teaspoon (UK):
15 pt (US) = 15 × 79.94 teaspoon (UK) = 1199 teaspoon (UK)