Chuyển đổi pint (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
pint (Mỹ) [pt (US)] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 pt (US) | 0.000215 bath (Biblical) |
0.10 pt (US) | 0.002151 bath (Biblical) |
1 pt (US) | 0.0215 bath (Biblical) |
2 pt (US) | 0.0430 bath (Biblical) |
3 pt (US) | 0.0645 bath (Biblical) |
5 pt (US) | 0.1075 bath (Biblical) |
10 pt (US) | 0.2151 bath (Biblical) |
20 pt (US) | 0.4302 bath (Biblical) |
50 pt (US) | 1.08 bath (Biblical) |
100 pt (US) | 2.15 bath (Biblical) |
1000 pt (US) | 21.51 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
1 pt (US) = 0.021508 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 46.49 pt (US)
Ví dụ
Convert 15 pt (US) to bath (Biblical):
15 pt (US) = 15 × 0.021508 bath (Biblical) = 0.322620 bath (Biblical)