Chuyển đổi pint (Mỹ) sang centilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị centilít [cL]
pint (Mỹ) [pt (US)]
centilít [cL]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

centilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang centilít

pint (Mỹ) [pt (US)] centilít [cL]
0.01 pt (US) 0.4732 cL
0.10 pt (US) 4.73 cL
1 pt (US) 47.32 cL
2 pt (US) 94.64 cL
3 pt (US) 141.95 cL
5 pt (US) 236.59 cL
10 pt (US) 473.18 cL
20 pt (US) 946.35 cL
50 pt (US) 2366 cL
100 pt (US) 4732 cL
1000 pt (US) 47318 cL

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang centilít

1 pt (US) = 47.32 cL

1 cL = 0.021134 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to cL:
15 pt (US) = 15 × 47.32 cL = 709.76 cL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác