Chuyển đổi pint (Mỹ) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
pint (Mỹ) [pt (US)]
milimét khối [mm^3]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang milimét khối

pint (Mỹ) [pt (US)] milimét khối [mm^3]
0.01 pt (US) 4732 mm^3
0.10 pt (US) 47318 mm^3
1 pt (US) 473176 mm^3
2 pt (US) 946353 mm^3
3 pt (US) 1419530 mm^3
5 pt (US) 2365882 mm^3
10 pt (US) 4731765 mm^3
20 pt (US) 9463530 mm^3
50 pt (US) 23658825 mm^3
100 pt (US) 47317650 mm^3
1000 pt (US) 473176500 mm^3

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang milimét khối

1 pt (US) = 473176 mm^3

1 mm^3 = 0.000002 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to mm^3:
15 pt (US) = 15 × 473176 mm^3 = 7097648 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác