Chuyển đổi pint (Mỹ) sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang feet khối
pint (Mỹ) [pt (US)] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 pt (US) | 0.000167 ft^3 |
0.10 pt (US) | 0.001671 ft^3 |
1 pt (US) | 0.0167 ft^3 |
2 pt (US) | 0.0334 ft^3 |
3 pt (US) | 0.0501 ft^3 |
5 pt (US) | 0.0836 ft^3 |
10 pt (US) | 0.1671 ft^3 |
20 pt (US) | 0.3342 ft^3 |
50 pt (US) | 0.8355 ft^3 |
100 pt (US) | 1.67 ft^3 |
1000 pt (US) | 16.71 ft^3 |
Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang feet khối
1 pt (US) = 0.016710 ft^3
1 ft^3 = 59.84 pt (US)
Ví dụ
Convert 15 pt (US) to ft^3:
15 pt (US) = 15 × 0.016710 ft^3 = 0.250651 ft^3