Chuyển đổi pint (Mỹ) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang quart (Anh)
| pint (Mỹ) [pt (US)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 pt (US) | 0.004163 qt (UK) |
| 0.10 pt (US) | 0.0416 qt (UK) |
| 1 pt (US) | 0.4163 qt (UK) |
| 2 pt (US) | 0.8327 qt (UK) |
| 3 pt (US) | 1.25 qt (UK) |
| 5 pt (US) | 2.08 qt (UK) |
| 10 pt (US) | 4.16 qt (UK) |
| 20 pt (US) | 8.33 qt (UK) |
| 50 pt (US) | 20.82 qt (UK) |
| 100 pt (US) | 41.63 qt (UK) |
| 1000 pt (US) | 416.34 qt (UK) |
Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang quart (Anh)
1 pt (US) = 0.416337 qt (UK)
1 qt (UK) = 2.40 pt (US)
Ví dụ
Convert 15 pt (US) to qt (UK):
15 pt (US) = 15 × 0.416337 qt (UK) = 6.25 qt (UK)