Chuyển đổi pint (Mỹ) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị ccf [ccf]
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang ccf
pint (Mỹ) [pt (US)] | ccf [ccf] |
---|---|
0.01 pt (US) | 0.000002 ccf |
0.10 pt (US) | 0.000017 ccf |
1 pt (US) | 0.000167 ccf |
2 pt (US) | 0.000334 ccf |
3 pt (US) | 0.000501 ccf |
5 pt (US) | 0.000836 ccf |
10 pt (US) | 0.001671 ccf |
20 pt (US) | 0.003342 ccf |
50 pt (US) | 0.008355 ccf |
100 pt (US) | 0.0167 ccf |
1000 pt (US) | 0.1671 ccf |
Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang ccf
1 pt (US) = 0.000167 ccf
1 ccf = 5984 pt (US)
Ví dụ
Convert 15 pt (US) to ccf:
15 pt (US) = 15 × 0.000167 ccf = 0.002507 ccf