Chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

pint (Mỹ) [pt (US)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 pt (US) 0.000040 bbl (US)
0.10 pt (US) 0.000397 bbl (US)
1 pt (US) 0.003968 bbl (US)
2 pt (US) 0.007937 bbl (US)
3 pt (US) 0.0119 bbl (US)
5 pt (US) 0.0198 bbl (US)
10 pt (US) 0.0397 bbl (US)
20 pt (US) 0.0794 bbl (US)
50 pt (US) 0.1984 bbl (US)
100 pt (US) 0.3968 bbl (US)
1000 pt (US) 3.97 bbl (US)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

1 pt (US) = 0.003968 bbl (US)

1 bbl (US) = 252.00 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to bbl (US):
15 pt (US) = 15 × 0.003968 bbl (US) = 0.059524 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác