Chuyển đổi pint (Mỹ) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang minim (Mỹ)

pint (Mỹ) [pt (US)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 pt (US) 76.80 minim (US)
0.10 pt (US) 768.00 minim (US)
1 pt (US) 7680 minim (US)
2 pt (US) 15360 minim (US)
3 pt (US) 23040 minim (US)
5 pt (US) 38400 minim (US)
10 pt (US) 76800 minim (US)
20 pt (US) 153600 minim (US)
50 pt (US) 384000 minim (US)
100 pt (US) 768000 minim (US)
1000 pt (US) 7680000 minim (US)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang minim (Mỹ)

1 pt (US) = 7680 minim (US)

1 minim (US) = 0.000130 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to minim (US):
15 pt (US) = 15 × 7680 minim (US) = 115200 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác