Chuyển đổi pint (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

pint (Mỹ) [pt (US)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 pt (US) 0.9464 teaspoon (metric)
0.10 pt (US) 9.46 teaspoon (metric)
1 pt (US) 94.64 teaspoon (metric)
2 pt (US) 189.27 teaspoon (metric)
3 pt (US) 283.91 teaspoon (metric)
5 pt (US) 473.18 teaspoon (metric)
10 pt (US) 946.35 teaspoon (metric)
20 pt (US) 1893 teaspoon (metric)
50 pt (US) 4732 teaspoon (metric)
100 pt (US) 9464 teaspoon (metric)
1000 pt (US) 94635 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 pt (US) = 94.64 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.010567 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to teaspoon (metric):
15 pt (US) = 15 × 94.64 teaspoon (metric) = 1420 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác