Chuyển đổi pint (Mỹ) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
pint (Mỹ) [pt (US)]
yard khối [yd^3]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang yard khối

pint (Mỹ) [pt (US)] yard khối [yd^3]
0.01 pt (US) 0.000006 yd^3
0.10 pt (US) 0.000062 yd^3
1 pt (US) 0.000619 yd^3
2 pt (US) 0.001238 yd^3
3 pt (US) 0.001857 yd^3
5 pt (US) 0.003094 yd^3
10 pt (US) 0.006189 yd^3
20 pt (US) 0.0124 yd^3
50 pt (US) 0.0309 yd^3
100 pt (US) 0.0619 yd^3
1000 pt (US) 0.6189 yd^3

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang yard khối

1 pt (US) = 0.000619 yd^3

1 yd^3 = 1616 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to yd^3:
15 pt (US) = 15 × 0.000619 yd^3 = 0.009283 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác