Chuyển đổi pint (Mỹ) sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
gill (Anh) [gi (UK)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang gill (Anh)

pint (Mỹ) [pt (US)] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 pt (US) 0.0333 gi (UK)
0.10 pt (US) 0.3331 gi (UK)
1 pt (US) 3.33 gi (UK)
2 pt (US) 6.66 gi (UK)
3 pt (US) 9.99 gi (UK)
5 pt (US) 16.65 gi (UK)
10 pt (US) 33.31 gi (UK)
20 pt (US) 66.61 gi (UK)
50 pt (US) 166.53 gi (UK)
100 pt (US) 333.07 gi (UK)
1000 pt (US) 3331 gi (UK)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang gill (Anh)

1 pt (US) = 3.33 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.300237 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to gi (UK):
15 pt (US) = 15 × 3.33 gi (UK) = 49.96 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác