Chuyển đổi pint (Mỹ) sang centimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
pint (Mỹ) [pt (US)]
centimét khối [cm^3]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

centimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang centimét khối

pint (Mỹ) [pt (US)] centimét khối [cm^3]
0.01 pt (US) 4.73 cm^3
0.10 pt (US) 47.32 cm^3
1 pt (US) 473.18 cm^3
2 pt (US) 946.35 cm^3
3 pt (US) 1420 cm^3
5 pt (US) 2366 cm^3
10 pt (US) 4732 cm^3
20 pt (US) 9464 cm^3
50 pt (US) 23659 cm^3
100 pt (US) 47318 cm^3
1000 pt (US) 473177 cm^3

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang centimét khối

1 pt (US) = 473.18 cm^3

1 cm^3 = 0.002113 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to cm^3:
15 pt (US) = 15 × 473.18 cm^3 = 7098 cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác