Chuyển đổi pint (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

pint (Mỹ) [pt (US)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 pt (US) 0.000022 cor (Biblical)
0.10 pt (US) 0.000215 cor (Biblical)
1 pt (US) 0.002151 cor (Biblical)
2 pt (US) 0.004302 cor (Biblical)
3 pt (US) 0.006452 cor (Biblical)
5 pt (US) 0.0108 cor (Biblical)
10 pt (US) 0.0215 cor (Biblical)
20 pt (US) 0.0430 cor (Biblical)
50 pt (US) 0.1075 cor (Biblical)
100 pt (US) 0.2151 cor (Biblical)
1000 pt (US) 2.15 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

1 pt (US) = 0.002151 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 464.94 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to cor (Biblical):
15 pt (US) = 15 × 0.002151 cor (Biblical) = 0.032262 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác