Chuyển đổi pint (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)

pint (Mỹ) [pt (US)] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 pt (US) 0.001290 hin (Biblical)
0.10 pt (US) 0.0129 hin (Biblical)
1 pt (US) 0.1290 hin (Biblical)
2 pt (US) 0.2581 hin (Biblical)
3 pt (US) 0.3871 hin (Biblical)
5 pt (US) 0.6452 hin (Biblical)
10 pt (US) 1.29 hin (Biblical)
20 pt (US) 2.58 hin (Biblical)
50 pt (US) 6.45 hin (Biblical)
100 pt (US) 12.90 hin (Biblical)
1000 pt (US) 129.05 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)

1 pt (US) = 0.129048 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 7.75 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to hin (Biblical):
15 pt (US) = 15 × 0.129048 hin (Biblical) = 1.94 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác