Chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (dầu)

pint (Mỹ) [pt (US)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 pt (US) 0.000030 bbl (oil)
0.10 pt (US) 0.000298 bbl (oil)
1 pt (US) 0.002976 bbl (oil)
2 pt (US) 0.005952 bbl (oil)
3 pt (US) 0.008929 bbl (oil)
5 pt (US) 0.0149 bbl (oil)
10 pt (US) 0.0298 bbl (oil)
20 pt (US) 0.0595 bbl (oil)
50 pt (US) 0.1488 bbl (oil)
100 pt (US) 0.2976 bbl (oil)
1000 pt (US) 2.98 bbl (oil)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (dầu)

1 pt (US) = 0.002976 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 336.00 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to bbl (oil):
15 pt (US) = 15 × 0.002976 bbl (oil) = 0.044643 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác