Chuyển đổi pint (Mỹ) sang inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị inch khối [in^3]
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang inch khối
pint (Mỹ) [pt (US)] | inch khối [in^3] |
---|---|
0.01 pt (US) | 0.2887 in^3 |
0.10 pt (US) | 2.89 in^3 |
1 pt (US) | 28.87 in^3 |
2 pt (US) | 57.75 in^3 |
3 pt (US) | 86.62 in^3 |
5 pt (US) | 144.37 in^3 |
10 pt (US) | 288.75 in^3 |
20 pt (US) | 577.50 in^3 |
50 pt (US) | 1444 in^3 |
100 pt (US) | 2887 in^3 |
1000 pt (US) | 28875 in^3 |
Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang inch khối
1 pt (US) = 28.87 in^3
1 in^3 = 0.034632 pt (US)
Ví dụ
Convert 15 pt (US) to in^3:
15 pt (US) = 15 × 28.87 in^3 = 433.12 in^3