Chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pint (Mỹ) [pt (US)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
pint (Mỹ) [pt (US)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (Anh)

pint (Mỹ) [pt (US)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 pt (US) 0.000029 bbl (UK)
0.10 pt (US) 0.000289 bbl (UK)
1 pt (US) 0.002891 bbl (UK)
2 pt (US) 0.005782 bbl (UK)
3 pt (US) 0.008674 bbl (UK)
5 pt (US) 0.0145 bbl (UK)
10 pt (US) 0.0289 bbl (UK)
20 pt (US) 0.0578 bbl (UK)
50 pt (US) 0.1446 bbl (UK)
100 pt (US) 0.2891 bbl (UK)
1000 pt (US) 2.89 bbl (UK)

Cách chuyển đổi pint (Mỹ) sang thùng (Anh)

1 pt (US) = 0.002891 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 345.87 pt (US)

Ví dụ

Convert 15 pt (US) to bbl (UK):
15 pt (US) = 15 × 0.002891 bbl (UK) = 0.043368 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi pint (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác