Chuyển đổi gallon (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
gallon (Anh)
Định nghĩa:
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)
gallon (Anh) [gal (UK)] | thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] |
---|---|
0.01 gal (UK) | 9.09 teaspoon (metric) |
0.10 gal (UK) | 90.92 teaspoon (metric) |
1 gal (UK) | 909.22 teaspoon (metric) |
2 gal (UK) | 1818 teaspoon (metric) |
3 gal (UK) | 2728 teaspoon (metric) |
5 gal (UK) | 4546 teaspoon (metric) |
10 gal (UK) | 9092 teaspoon (metric) |
20 gal (UK) | 18184 teaspoon (metric) |
50 gal (UK) | 45461 teaspoon (metric) |
100 gal (UK) | 90922 teaspoon (metric) |
1000 gal (UK) | 909218 teaspoon (metric) |
Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)
1 gal (UK) = 909.22 teaspoon (metric)
1 teaspoon (metric) = 0.001100 gal (UK)
Ví dụ
Convert 15 gal (UK) to teaspoon (metric):
15 gal (UK) = 15 × 909.22 teaspoon (metric) = 13638 teaspoon (metric)