Chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
gallon (Anh) [gal (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (Anh)

gallon (Anh) [gal (UK)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 gal (UK) 0.000278 bbl (UK)
0.10 gal (UK) 0.002778 bbl (UK)
1 gal (UK) 0.0278 bbl (UK)
2 gal (UK) 0.0556 bbl (UK)
3 gal (UK) 0.0833 bbl (UK)
5 gal (UK) 0.1389 bbl (UK)
10 gal (UK) 0.2778 bbl (UK)
20 gal (UK) 0.5556 bbl (UK)
50 gal (UK) 1.39 bbl (UK)
100 gal (UK) 2.78 bbl (UK)
1000 gal (UK) 27.78 bbl (UK)

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang thùng (Anh)

1 gal (UK) = 0.027778 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 36.00 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to bbl (UK):
15 gal (UK) = 15 × 0.027778 bbl (UK) = 0.416667 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác