Chuyển đổi gallon (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh) [gal (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
gallon (Anh) [gal (UK)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

gallon (Anh) [gal (UK)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 gal (UK) 0.1922 Taza (Spanish)
0.10 gal (UK) 1.92 Taza (Spanish)
1 gal (UK) 19.22 Taza (Spanish)
2 gal (UK) 38.43 Taza (Spanish)
3 gal (UK) 57.65 Taza (Spanish)
5 gal (UK) 96.08 Taza (Spanish)
10 gal (UK) 192.15 Taza (Spanish)
20 gal (UK) 384.30 Taza (Spanish)
50 gal (UK) 960.76 Taza (Spanish)
100 gal (UK) 1922 Taza (Spanish)
1000 gal (UK) 19215 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi gallon (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 gal (UK) = 19.22 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.052042 gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gal (UK) to Taza (Spanish):
15 gal (UK) = 15 × 19.22 Taza (Spanish) = 288.23 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác